DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Đinh Gia Tường |
Nhan đề
| Nguyên lý máy.Tâp1 /Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 347tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(29): KTCN003795-823 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐI-T/T1(1): PM008412 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010884 |
---|
008 | 110225s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225084900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a621.8|bĐI-T/T1 |
---|
100 | 1|aĐinh Gia Tường |
---|
245 | 00|aNguyên lý máy.|nTâp1 /|cĐinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bgiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a347tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(29): KTCN003795-823 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐI-T/T1|j(1): PM008412 |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM008412
|
Kho Sách tham khảo
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
KTCN003823
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
3
|
KTCN003822
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
4
|
KTCN003821
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
KTCN003820
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
6
|
KTCN003819
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
7
|
KTCN003818
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
8
|
KTCN003817
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
9
|
KTCN003816
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
KTCN003815
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 ĐI-T/T1
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|