DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Yoo Byung Seok |
Nhan đề
| Chi tiết máy.Tập 2 :(kỹ thuật cơ khí) /Yoo Byung Seok ; Người dịch : Trần Văn Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động-xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 95 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(3): KTCN003741-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10573 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010888 |
---|
008 | 110225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225090800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bYO-S/T2 |
---|
100 | 1|aYoo Byung Seok |
---|
245 | 00|aChi tiết máy.|nTập 2 :|b(kỹ thuật cơ khí) /|cYoo Byung Seok ; Người dịch : Trần Văn Nghĩa |
---|
260 | |aH. :|bLao động-xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a95 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KTCN003741-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003743
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
KTCN003742
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN003741
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|