DDC
| 621 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Chí |
Nhan đề
| Cơ điện tử :các thành phần cơ bản /Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry |
Lần xuất bản
| In lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(18): KTCN000494-500, KTCN001152, KTCN003304-13 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010906 |
---|
008 | 110225s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225094100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621|bTR-C |
---|
100 | 1|aTrương Hữu Chí |
---|
245 | 00|aCơ điện tử :|bcác thành phần cơ bản /|cTrương Hữu Chí, Võ Thị Ry |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(18): KTCN000494-500, KTCN001152, KTCN003304-13 |
---|
890 | |a18|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003313
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
KTCN003312
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
KTCN003311
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
KTCN003310
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
KTCN003309
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
KTCN003308
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
KTCN003307
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
KTCN003306
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
KTCN003305
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
KTCN003304
|
Kho Sách giáo trình
|
621 TR-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|