DDC
| 621.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Lợi |
Nhan đề
| Tự động hoá hệ thống lạnh /Nguyễn Đức Lợi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 320 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): KTCN003609-23 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010907 |
---|
008 | 110225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225094700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.5|bNG-L |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Lợi |
---|
245 | 00|aTự động hoá hệ thống lạnh /|cNguyễn Đức Lợi |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a320 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): KTCN003609-23 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003623
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KTCN003622
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KTCN003621
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KTCN003620
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KTCN003619
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KTCN003618
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KTCN003617
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KTCN003616
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN003615
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KTCN003614
|
Kho Sách giáo trình
|
621.5 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|