DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Yoo Byung Seok |
Nhan đề
| Máy đại cương.Tập 2 :(kỹ thuật cơ khí) /Yoo Byung Seok ; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động-xã hội,2000 |
Mô tả vật lý
| 58 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN003266, KTCN003749-52 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010915 |
---|
008 | 110225s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225095900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bYO-S/T2 |
---|
100 | 1|aYoo Byung Seok |
---|
245 | 00|aMáy đại cương.|nTập 2 :|b(kỹ thuật cơ khí) /|cYoo Byung Seok ; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh |
---|
260 | |aH. :|bLao động-xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a58 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN003266, KTCN003749-52 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003752
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN003751
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN003750
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003749
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN003266
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 YO-S/T2
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|