DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Yoong Byun Seok |
Nhan đề
| Gia công CNC và đo lường chính xác /Yoo Byung Seok, Jang Hyun Soon ; Người dịch: Lê Giang Nam, Nguyễn Đức Hiếu, Trần Văn Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 82 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN003639-43 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010927 |
---|
008 | 110225s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225101900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.9|bYO-S |
---|
100 | 1|aYoong Byun Seok |
---|
245 | 00|aGia công CNC và đo lường chính xác /|cYoo Byung Seok, Jang Hyun Soon ; Người dịch: Lê Giang Nam, Nguyễn Đức Hiếu, Trần Văn Nghĩa |
---|
260 | |aH. :|bLao động xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a82 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN003639-43 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003643
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 YO-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN003642
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 YO-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN003641
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 YO-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003640
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 YO-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN003639
|
Kho Sách giáo trình
|
621.9 YO-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|