DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Hiệp |
Nhan đề
| Chi tiết máy.Tập 1 /Nguyễn Trọng Hiệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ sáu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(6): KTCN003572-5, KTCN003833-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010970 |
---|
008 | 110225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225145200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bNG-H/T1 |
---|
100 | 1|aNguyễn Trọng Hiệp |
---|
245 | 00|aChi tiết máy.|nTập 1 /|cNguyễn Trọng Hiệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ sáu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a211 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(6): KTCN003572-5, KTCN003833-4 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003834
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
KTCN003833
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
KTCN003575
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
KTCN003574
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
KTCN003573
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
KTCN003572
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-H/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|