DDC
| 621.802 8 |
Tác giả CN
| Hoàng Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí :Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /Hoàng Tùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN003463-5, KTCN003824-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010974 |
---|
008 | 110225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225145700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.802 8|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoàng Tùng |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cHoàng Tùng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN003463-5, KTCN003824-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003825
|
Kho Sách giáo trình
|
621.802 8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN003824
|
Kho Sách giáo trình
|
621.802 8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN003465
|
Kho Sách giáo trình
|
621.802 8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN003464
|
Kho Sách giáo trình
|
621.802 8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN003463
|
Kho Sách giáo trình
|
621.802 8 HO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|