DDC
| 621.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Danh Sơn |
Nhan đề
| Thang máy /Nguyễn Danh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :ĐH quốc gia TP. HCM,2003 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(4): KTCN002102, KTCN003468-70 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10660 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110010975 |
---|
008 | 110225s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225145800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.8|bNG-S |
---|
100 | 1|aNguyễn Danh Sơn |
---|
245 | 00|aThang máy /|cNguyễn Danh Sơn |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐH quốc gia TP. HCM,|c2003 |
---|
300 | |a218 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(4): KTCN002102, KTCN003468-70 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003470
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
KTCN003469
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
KTCN003468
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
KTCN002102
|
Kho Sách giáo trình
|
621.8 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|