DDC
| 690.028 |
Tác giả CN
| Vũ Minh Khương (chủ biên) |
Nhan đề
| Máy xây dựng /Vũ Minh Cường (chủ biên), Nguyễn Đăng Cường |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): XD003211-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110010976 |
---|
008 | 110225s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110225145900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690.028|bVU-C |
---|
100 | 1|aVũ Minh Khương (chủ biên) |
---|
245 | 00|aMáy xây dựng /|cVũ Minh Cường (chủ biên), Nguyễn Đăng Cường |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a263 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): XD003211-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD003215
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 VU-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
XD003214
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 VU-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
XD003213
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 VU-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD003212
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 VU-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
XD003211
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 VU-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|