DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn Doãn Phước |
Nhan đề
| Tự động hoá với Simatic S7-300 /Nguyễn Doãn Phước, Phạm Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN002386-7, KTCN003507-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011006 |
---|
008 | 110228s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110228085300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a629.8|bNG-P |
---|
100 | 1|aNguyễn Doãn Phước |
---|
245 | 00|aTự động hoá với Simatic S7-300 /|cNguyễn Doãn Phước, Phạm Xuân Minh, Vũ Vân Hà |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN002386-7, KTCN003507-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN003509
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
KTCN003508
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
KTCN003507
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN002387
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KTCN002386
|
Kho Sách giáo trình
|
629.8 NG-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|