DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Trần Hiếu Nhuệ |
Nhan đề
| Quản lý chất thải rắn.Tập 1,Chất thải rắn đô thị /Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;28 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(7): XD003073-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011011 |
---|
008 | 110228s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110228090100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a628.4|bTR-N/T1 |
---|
100 | 1|aTrần Hiếu Nhuệ |
---|
245 | 00|aQuản lý chất thải rắn.|nTập 1,|pChất thải rắn đô thị /|cTrần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c28 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(7): XD003073-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD003079
|
Kho Sách giáo trình
|
628.4 TR-N/T1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
XD003078
|
Kho Sách giáo trình
|
628.4 TR-N/T1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
XD003077
|
Kho Sách giáo trình
|
628.4 TR-N/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
XD003076
|
Kho Sách giáo trình
|
628.4 TR-N/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
XD003075
|
Kho Sách giáo trình
|
628.4 TR-N/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
XD003074
|
Kho Sách giáo trình
|
628.4 TR-N/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
XD003073
|
Kho Sách giáo trình
|
628.4 TR-N/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|