DDC
| 690.028 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Đổng |
Nhan đề
| Máy làm đất /Phạm Hữu Đổng (chủ biên), |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 |
Mô tả vật lý
| 424 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): XD001578-82 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011023 |
---|
008 | 110228s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110228092500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a690.028|bPH-Đ |
---|
100 | 1|aPhạm Hữu Đổng |
---|
245 | 00|aMáy làm đất /|cPhạm Hữu Đổng (chủ biên), |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
---|
300 | |a424 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): XD001578-82 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD001582
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 PH-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
XD001581
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 PH-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
XD001580
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 PH-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD001579
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 PH-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
XD001578
|
Kho Sách giáo trình
|
690.028 PH-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|