DDC
| 692 |
Tác giả TT
| Nhà xuất bản xây dựng |
Nhan đề
| Bản vẽ thiết kế /Nhà xuất bản xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2001 |
Mô tả vật lý
| 40 tr. ;31 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): XD003230-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011036 |
---|
008 | 110228s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110228094500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a692|bban |
---|
110 | |aNhà xuất bản xây dựng |
---|
245 | 00|aBản vẽ thiết kế /|cNhà xuất bản xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2001 |
---|
300 | |a40 tr. ;|c31 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): XD003230-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
XD003234
|
Kho Sách giáo trình
|
692 ban
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
XD003233
|
Kho Sách giáo trình
|
692 ban
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
XD003232
|
Kho Sách giáo trình
|
692 ban
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
XD003231
|
Kho Sách giáo trình
|
692 ban
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
XD003230
|
Kho Sách giáo trình
|
692 ban
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|