DDC
| 670 |
Tác giả CN
| Jang Huyn Soon |
Nhan đề
| Vật liệu hàn và ống.Tập 1,Kỹ thuật lắp đặt công nghiệp /Biên soạn: Jang Huyn Soon; người dịch: Nguyễn Tài Vượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2001 |
Mô tả vật lý
| 162 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoJA-S/T1(5): PM008995-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011041 |
---|
008 | 110228s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110228095500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a670|bJA-S/T1 |
---|
100 | 1|aJang Huyn Soon |
---|
245 | 00|aVật liệu hàn và ống.|nTập 1,|pKỹ thuật lắp đặt công nghiệp /|cBiên soạn: Jang Huyn Soon; người dịch: Nguyễn Tài Vượng |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cJA-S/T1|j(5): PM008995-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM008999
|
Kho Sách tham khảo
|
670 JA-S/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM008998
|
Kho Sách tham khảo
|
670 JA-S/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM008997
|
Kho Sách tham khảo
|
670 JA-S/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM008996
|
Kho Sách tham khảo
|
670 JA-S/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM008995
|
Kho Sách tham khảo
|
670 JA-S/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|