DDC
| 681 |
Tác giả CN
| Yoo Byung Seok |
Nhan đề
| Đo lường chính xác.Tập 1,Kỹ thuật cơ khí /Biên soạn: Yoo Byung Seok; Người dịch: Nguyễn Đức Hiếu |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2000 |
Mô tả vật lý
| 46 tr. ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoYO-S(5): PM008524, PM008896-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011060 |
---|
008 | 110301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110301082700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a681|bYO-S/T1 |
---|
100 | 1|aYoo Byung Seok |
---|
245 | 00|aĐo lường chính xác.|nTập 1,|pKỹ thuật cơ khí /|cBiên soạn: Yoo Byung Seok; Người dịch: Nguyễn Đức Hiếu |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a46 tr. ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cYO-S|j(5): PM008524, PM008896-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM008896
|
Kho Sách tham khảo
|
681 YO-S/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
PM008524
|
Kho Sách tham khảo
|
681 YO-S/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
PM008899
|
Kho Sách tham khảo
|
681 YO-S/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
PM008898
|
Kho Sách tham khảo
|
681 YO-S/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM008897
|
Kho Sách tham khảo
|
681 YO-S/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|