DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Trần Bích Lam (chủ biên) |
Nhan đề
| Thí nghiệm hoá sinh thực phẩm /Trần Bích Lam (chủ biên), Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2004 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): CNTP000044 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-L(3): PM009117, PM013324, PM013468 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110011065 |
---|
008 | 110301s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110301083900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bTR-L |
---|
100 | 1|aTrần Bích Lam (chủ biên) |
---|
245 | 00|aThí nghiệm hoá sinh thực phẩm /|cTrần Bích Lam (chủ biên), Tôn Nữ Minh Nguyệt, Đinh Trần Nhật Thu |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a83 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): CNTP000044 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-L|j(3): PM009117, PM013324, PM013468 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM013468
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
PM013324
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
PM009117
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-L
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
CNTP000044
|
Kho Sách giáo trình
|
660.6 TR-L
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|