DDC
| 639.3 |
Tác giả CN
| Đoàn Khắc Độ |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi cá vàng /Đoàn Khắc Độ |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đà Nẵng,2007 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ;26 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐO-Đ(11): PM000621-30, PM009004 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011091 |
---|
008 | 110301s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110301142400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a639.3|bĐO-Đ |
---|
100 | 1|aĐoàn Khắc Độ |
---|
245 | 00|aKỹ thuật nuôi cá vàng /|cĐoàn Khắc Độ |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐà Nẵng,|c2007 |
---|
300 | |a72 tr. ;|c26 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐO-Đ|j(11): PM000621-30, PM009004 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009004
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
PM000630
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
PM000629
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
PM000628
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
PM000627
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
PM000626
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM000625
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
PM000624
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
PM000623
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
PM000622
|
Kho Sách tham khảo
|
639.3 ĐO-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|