DDC
| 636.08 |
Tác giả CN
| Tôn Thất Sơn |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi :Dúng trong các trường trung học chuyên nghiệp /Tôn Thất Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM034730, PM006997-7000 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10779 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011094 |
---|
008 | 110301s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110301143900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a636.08|bTO-S |
---|
100 | 1|aTôn Thất Sơn |
---|
245 | 00|aGiáo trình dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi :|bDúng trong các trường trung học chuyên nghiệp /|cTôn Thất Sơn |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM034730, PM006997-7000 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM007000
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 TO-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM006999
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 TO-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM006998
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 TO-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM006997
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 TO-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
KM034730
|
Kho Sách tham khảo
|
636.08 TO-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|