DDC
| 420.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trùng Khánh |
Nhan đề
| Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh :Trình độ B . Môn viết /Nguyễn Trùng Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM002630-1, KM004232, KM009914, KM009927 |
| 000 | 00418nam a2200181 4500 |
---|
001 | 1086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001276 |
---|
008 | 040303s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040303143100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.76|bNG-K |
---|
100 | 1|aNguyễn Trùng Khánh |
---|
245 | 00|aĐề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh :|bTrình độ B . Môn viết /|cNguyễn Trùng Khánh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a196tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM002630-1, KM004232, KM009914, KM009927 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002630
|
Kho Sách tham khảo
|
420.76 NG-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002631
|
Kho Sách tham khảo
|
420.76 NG-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004232
|
Kho Sách tham khảo
|
420.76 NG-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM009914
|
Kho Sách tham khảo
|
420.76 NG-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM009927
|
Kho Sách tham khảo
|
420.76 NG-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|