DDC
| 363.19 |
Nhan đề
| Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2010 |
Mô tả vật lý
| 507 tr. ;28 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoQUY(2): PM009071, PM009110 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110011194 |
---|
008 | 110302s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110302142800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a363.19|bQuy |
---|
245 | 00|aQuy chuẩn kỹ thuật quốc gia vệ sinh an toàn thực phẩm |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2010 |
---|
300 | |a507 tr. ;|c28 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cQUY|j(2): PM009071, PM009110 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009110
|
Kho Sách tham khảo
|
363.19 Quy
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
PM009071
|
Kho Sách tham khảo
|
363.19 Quy
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|