DDC
| 920.02 |
Tác giả CN
| Trần Mạnh Thường |
Nhan đề
| 330 danh nhân thế giới :(văn học-nghệ thuật và khoa học-kỹ thuật) /Trần Mạnh Thường (biên soạn) ; Nguyễn Văn Trương, Vũ Ngọc Khánh (hiệu đính) |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá-thông tin,1996 |
Mô tả vật lý
| 641 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T(2): PM009306-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10962 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110011277 |
---|
008 | 110303s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110303134800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a920.02|bTR-H |
---|
100 | 1|aTrần Mạnh Thường |
---|
245 | 00|a330 danh nhân thế giới :|b(văn học-nghệ thuật và khoa học-kỹ thuật) /|cTrần Mạnh Thường (biên soạn) ; Nguyễn Văn Trương, Vũ Ngọc Khánh (hiệu đính) |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá-thông tin,|c1996 |
---|
300 | |a641 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T|j(2): PM009306-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009307
|
Kho Sách tham khảo
|
920.02 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
PM009306
|
Kho Sách tham khảo
|
920.02 TR-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|