DDC
| 909 |
Tác giả CN
| Mai Quảng |
Nhan đề
| Phác thảo lịch sử nhân loại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế Giới,2001 |
Mô tả vật lý
| 590tr. ; 20,5cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM000009-10, KM004226 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL030000021 |
---|
005 | 202212271203 |
---|
008 | 030825s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221227120348|bHaitt|c20200604163337|dlongtd|y20030825104700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a909|bMa-Q |
---|
100 | |aMai Quảng |
---|
245 | |aPhác thảo lịch sử nhân loại |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2001 |
---|
300 | |a590tr. ; |c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM000009-10, KM004226 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000009
|
Kho Sách tham khảo
|
909 Ma-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM000010
|
Kho Sách tham khảo
|
909 Ma-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004226
|
Kho Sách tham khảo
|
909 Ma-Q
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|