DDC
| 809.1 |
Tác giả CN
| Hoài Thanh |
Nhan đề
| Thi nhân việt nam :1932-1941 /Hoài Thanh, Hoài Nhân |
Lần xuất bản
| Bản in lần thứ mười ba -1997 |
Thông tin xuất bản
| H. :văn học,1997 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHO-T(2): PM009253-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11001 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110011316 |
---|
008 | 110303s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110303145500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a809.1|bHO-T |
---|
100 | 1|aHoài Thanh |
---|
245 | 00|aThi nhân việt nam :|b1932-1941 /|cHoài Thanh, Hoài Nhân |
---|
250 | |aBản in lần thứ mười ba -1997 |
---|
260 | |aH. :|bvăn học,|c1997 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHO-T|j(2): PM009253-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009254
|
Kho Sách tham khảo
|
809.1 HO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
PM009253
|
Kho Sách tham khảo
|
809.1 HO-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|