DDC
| 004 |
Tác giả CN
| Bùi Doãn Khanh |
Nhan đề
| Giáo trình mã hoá thông tin lý thuyết & ứng dụng /Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2004 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): CNTT000271-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBU-K(3): PM009465-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11062 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011377 |
---|
008 | 110310s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110310080100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a004|bBU-K |
---|
100 | 1|aBùi Doãn Khanh |
---|
245 | 00|aGiáo trình mã hoá thông tin lý thuyết & ứng dụng /|cBùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2004 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): CNTT000271-5 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBU-K|j(3): PM009465-7 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009467
|
Kho Sách tham khảo
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
PM009466
|
Kho Sách tham khảo
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
PM009465
|
Kho Sách tham khảo
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
CNTT000275
|
Kho Sách giáo trình
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
CNTT000274
|
Kho Sách giáo trình
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
CNTT000273
|
Kho Sách giáo trình
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
CNTT000272
|
Kho Sách giáo trình
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
CNTT000271
|
Kho Sách giáo trình
|
004 BU-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|