DDC
| 006.7 |
Tác giả CN
| Công Sơn |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế trang Web /Công Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(8): CNTT000750, CNTT000895-900, CNTT001434 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCO-S(9): PM009625-33 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011430 |
---|
008 | 110310s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110310102100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a006.7|bCO-S |
---|
100 | 1|aCông Sơn |
---|
245 | 00|aHướng dẫn thiết kế trang Web /|cCông Sơn |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(8): CNTT000750, CNTT000895-900, CNTT001434 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCO-S|j(9): PM009625-33 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009633
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
PM009632
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
PM009631
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
PM009630
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
PM009629
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
PM009628
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
PM009627
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
PM009626
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
PM009625
|
Kho Sách tham khảo
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
CNTT001434
|
Kho Sách giáo trình
|
006.7 CO-S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|