thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 005.13 NG-T/T1
    Nhan đề: Giáo trình lý thuyết & bài tập Ngôn ngữ C.

DDC 005.13
Tác giả CN Nguyễn Đình Tê
Nhan đề Giáo trình lý thuyết & bài tập Ngôn ngữ C.Tập 1 /Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản Tp. HCM :Giáo dục,1999
Mô tả vật lý 316 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảoNG-T/T1(30): PM009794-819, PM010970, PM011695-6, PM013251
00000000nam a2200000 a 4500
00111116
0021
004TVL110011431
008110310s1999 vm| vie
0091 0
039|y20110310102300|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a005.13|bNG-T/T1
1001|aNguyễn Đình Tê
24500|aGiáo trình lý thuyết & bài tập Ngôn ngữ C.|nTập 1 /|cNguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
250|aTái bản lần thứ hai
260|aTp. HCM :|bGiáo dục,|c1999
300|a316 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T/T1|j(30): PM009794-819, PM010970, PM011695-6, PM013251
890|a30|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 PM013251 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 30
2 PM011696 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 29
3 PM011695 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 28
4 PM010970 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 27
5 PM009819 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 26
6 PM009818 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 25
7 PM009817 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 24
8 PM009816 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 23
9 PM009815 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 22
10 PM009814 Kho Sách tham khảo 005.13 NG-T/T1 Sách giáo trình 21