DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn Viết Trung |
Nhan đề
| Nhập môn C++ cho kỹ sư và nhà khoa học /Nguyễn Viết Trung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2001 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(28): PM009726-53 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011432 |
---|
008 | 110310s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110310102500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.13|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Viết Trung |
---|
245 | 00|aNhập môn C++ cho kỹ sư và nhà khoa học /|cNguyễn Viết Trung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2001 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(28): PM009726-53 |
---|
890 | |a28|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009753
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
PM009752
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
3
|
PM009751
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
PM009750
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
5
|
PM009749
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
6
|
PM009748
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
7
|
PM009747
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
8
|
PM009746
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
9
|
PM009745
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
PM009744
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|