DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Tê |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C.Tập 2 /Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(41): PM009754-93, PM011693 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011434 |
---|
008 | 110310s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110310103400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.13|bNG-T/T2 |
---|
100 | 1|aNguyễn Đình Tê |
---|
245 | 00|aGiáo trình lý thuyết & bài tập ngôn ngữ C.|nTập 2 /|cNguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(41): PM009754-93, PM011693 |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009778
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
PM009777
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
PM009776
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
PM009775
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
PM009774
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
PM009773
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
PM009772
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
PM009771
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
PM009770
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
PM009769
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 NG-T/T2
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|