DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Lê Tấn Hùng |
Nhan đề
| Kỹ thuật đồ hoạ /Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoLE-H(27): PM009928-54 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011437 |
---|
008 | 110310s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110310104200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a006.6|bLE-H |
---|
100 | 1|aLê Tấn Hùng |
---|
245 | 00|aKỹ thuật đồ hoạ /|cLê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cLE-H|j(27): PM009928-54 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM009954
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
PM009953
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
PM009952
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
PM009951
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
PM009950
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
PM009949
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
PM009948
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
PM009947
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
PM009946
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
PM009945
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 LE-H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|