DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Ất |
Nhan đề
| C++ và lập trình hướng đối tượng /Phạm Văn Ất |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2000 |
Mô tả vật lý
| 636 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-A(40): PM009999-10036, PM010142, PM010234 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011473 |
---|
008 | 110311s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110311152800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.13|bPH-A |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Ất |
---|
245 | 00|aC++ và lập trình hướng đối tượng /|cPhạm Văn Ất |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a636 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-A|j(40): PM009999-10036, PM010142, PM010234 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010234
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
PM010142
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
3
|
PM010036
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
4
|
PM010035
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
PM010034
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
PM010033
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
7
|
PM010032
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
8
|
PM010031
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
9
|
PM010030
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
10
|
PM010029
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 PH-A
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|