DDC
| 005.13 |
Tác giả CN
| Trần Đan Thư |
Nhan đề
| Giáo trình lập trình C.Tập 2 /Trần Đan Thư |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia TP. HCM,2003 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T/T2(18): PM010100-17 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011482 |
---|
008 | 110311s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110311155900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.13|bTR-T/T2 |
---|
100 | 1|aTrần Đan Thư |
---|
245 | 00|aGiáo trình lập trình C.|nTập 2 /|cTrần Đan Thư |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia TP. HCM,|c2003 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T/T2|j(18): PM010100-17 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010117
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
PM010116
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
PM010115
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
PM010114
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
PM010113
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
PM010112
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
PM010111
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
PM010110
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
PM010109
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
PM010108
|
Kho Sách tham khảo
|
005.13 TR-T/T2
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|