DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Moon Hwang Up |
Nhan đề
| Cơ sở dữ liệu.Tập 2,Công nghệ xử lý thông tin /Moon Hwang Up (biên soạn), Phạm Thị Thanh Hồng (người dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - xã hội,2000 |
Mô tả vật lý
| 2000 ;29 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoMO-U/T2(3): PM010239-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11169 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110011484 |
---|
008 | 110311s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110311160800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.7|bMO-U/T2 |
---|
100 | 1|aMoon Hwang Up |
---|
245 | 00|aCơ sở dữ liệu.|nTập 2,|pCông nghệ xử lý thông tin /|cMoon Hwang Up (biên soạn), Phạm Thị Thanh Hồng (người dịch) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - xã hội,|c2000 |
---|
300 | |a2000 ;|c29 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cMO-U/T2|j(3): PM010239-41 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010239
|
Kho Sách tham khảo
|
005.7 MO-U/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM010241
|
Kho Sách tham khảo
|
005.7 MO-U/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
PM010240
|
Kho Sách tham khảo
|
005.7 MO-U/T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|