DDC
| 809.09 |
Nhan đề
| Nguyễn Công Trứ /Nguyễn Viết Ngoạn biên soạn |
Thông tin xuất bản
| T.P.Hồ Chí Minh :Trẻ,2001 |
Mô tả vật lý
| 146tr. ;20 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM002621-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001308 |
---|
008 | 040304s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040304080300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a809.09|bNG-T |
---|
245 | 00|aNguyễn Công Trứ /|cNguyễn Viết Ngoạn biên soạn |
---|
260 | |aT.P.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001 |
---|
300 | |a146tr. ;|c20 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM002621-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002621
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002622
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM002623
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM002624
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM002625
|
Kho Sách tham khảo
|
809.09 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|