DDC
| 335.401 |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :dành cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /Bộ giáo dục và đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H. :chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 491tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(50): KT004434-83 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoGIA(126): PM010312-4, PM010319-23, PM010328-34, PM010338-42, PM010345-50, PM010353-6, PM010358-66, PM010369-74, PM010378-83, PM010387-9, PM010393, PM010395-6, PM010400-4, PM010406-11, PM010413-22, PM010425-6, PM010428-38, PM010440-1, PM010443-6, PM010448-56, PM010458-65, PM010467-8, PM010470-1, PM011728, PM011802, PM012355, PM012962-5, PM015879 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011488 |
---|
008 | 110314s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110314141100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a335.401|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :|bdành cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aH. :|bchính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a491tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(50): KT004434-83 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cGIA|j(126): PM010312-4, PM010319-23, PM010328-34, PM010338-42, PM010345-50, PM010353-6, PM010358-66, PM010369-74, PM010378-83, PM010387-9, PM010393, PM010395-6, PM010400-4, PM010406-11, PM010413-22, PM010425-6, PM010428-38, PM010440-1, PM010443-6, PM010448-56, PM010458-65, PM010467-8, PM010470-1, PM011728, PM011802, PM012355, PM012962-5, PM015879 |
---|
890 | |a176|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM015879
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
176
|
|
|
|
2
|
PM012965
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
175
|
|
|
|
3
|
PM012964
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
174
|
|
|
|
4
|
PM012963
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
173
|
|
|
|
5
|
PM012962
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
172
|
|
|
|
6
|
PM012355
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
171
|
|
|
|
7
|
PM011802
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
170
|
|
|
|
8
|
PM011728
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
169
|
|
|
|
9
|
PM010471
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
168
|
|
|
|
10
|
PM010470
|
Kho Sách tham khảo
|
335.401 Gia
|
Sách giáo trình
|
167
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|