DDC
| 005.7 |
Tác giả CN
| Harrington, Jan L. |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu hướng đối tượng với C++ :dành cho lập trình viên thực thụ /Jan, L. Harrington ; Biên dịch: Nguyễn Phúc Trường Sinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2004 |
Mô tả vật lý
| 404 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-S(4): PM010197-200 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11175 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110011490 |
---|
008 | 110314s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110314144000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.7|bHA-J |
---|
100 | 1|aHarrington, Jan L. |
---|
245 | 00|aCấu trúc dữ liệu hướng đối tượng với C++ :|bdành cho lập trình viên thực thụ /|cJan, L. Harrington ; Biên dịch: Nguyễn Phúc Trường Sinh |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2004 |
---|
300 | |a404 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-S|j(4): PM010197-200 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010200
|
Kho Sách tham khảo
|
005.7 HA-J
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
PM010199
|
Kho Sách tham khảo
|
005.7 HA-J
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
PM010198
|
Kho Sách tham khảo
|
005.7 HA-J
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
PM010197
|
Kho Sách tham khảo
|
005.7 HA-J
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|