DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Hà Văn Bửu |
Nhan đề
| Câu :Sentences :Văn phạm Anh văn miêu tả /Hà Văn Bửu |
Thông tin xuất bản
| T.P. Hồ Chí Minh :Trẻ,1999 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(2): KM002427, KM010068 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1119 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001310 |
---|
008 | 040304s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040304080600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a425|bHA-V |
---|
100 | 1|aHà Văn Bửu |
---|
245 | 00|aCâu :|bSentences :Văn phạm Anh văn miêu tả /|cHà Văn Bửu |
---|
260 | |aT.P. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1999 |
---|
300 | |a208tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM002427, KM010068 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002427
|
Kho Sách tham khảo
|
425 HA-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM010068
|
Kho Sách tham khảo
|
425 HA-V
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|