DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Phùng THị Nguyệt |
Nhan đề
| Coreldraw 11 dành cho mọi người /Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển |
Thông tin xuất bản
| Bến Tre :Giap thông vận tải,2004 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ;29cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): CNTT000226 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-N(4): PM010206-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011520 |
---|
008 | 110314s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110314154800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a006.6|bPH-N |
---|
100 | 1|aPhùng THị Nguyệt |
---|
245 | 00|aCoreldraw 11 dành cho mọi người /|cPhùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển |
---|
260 | |aBến Tre :|bGiap thông vận tải,|c2004 |
---|
300 | |a238tr. ;|c29cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): CNTT000226 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-N|j(4): PM010206-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010209
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 PH-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM010208
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 PH-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM010207
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 PH-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM010206
|
Kho Sách tham khảo
|
006.6 PH-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
CNTT000226
|
Kho Sách giáo trình
|
006.6 PH-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|