DDC
| 324.259 707 |
Tác giả CN
| Đinh Xuân Lý |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :Dành cho sinh viên đaị học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /Đinh Xuân Lý (đồng chủ biên), ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(182): KT004334-83, SP000001-112, SP023978-81, SP024676-9, SP025085-6, SP032497, SP034399, SP034755, SP034919, SP034929, SP034979-80, SP035008, SP035020-1 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoGIA(119): PM010582-9, PM010703, PM010971-2, PM011068-73, PM011075-6, PM011476-9, PM011481-2, PM011484-7, PM011489-90, PM011493-508, PM011510-2, PM011514-22, PM011524-7, PM011529-31, PM011557, PM011790-1, PM011793-5, PM011797-9, PM011820-3, PM011825, PM011827-8, PM012983-8, PM012993-4, PM012996-3017, PM013180-2, PM013453-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11210 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011525 |
---|
008 | 110315s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110315090500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.259 707|bGia |
---|
100 | 1|aĐinh Xuân Lý |
---|
245 | 00|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho sinh viên đaị học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cĐinh Xuân Lý (đồng chủ biên), ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(182): KT004334-83, SP000001-112, SP023978-81, SP024676-9, SP025085-6, SP032497, SP034399, SP034755, SP034919, SP034929, SP034979-80, SP035008, SP035020-1 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cGIA|j(119): PM010582-9, PM010703, PM010971-2, PM011068-73, PM011075-6, PM011476-9, PM011481-2, PM011484-7, PM011489-90, PM011493-508, PM011510-2, PM011514-22, PM011524-7, PM011529-31, PM011557, PM011790-1, PM011793-5, PM011797-9, PM011820-3, PM011825, PM011827-8, PM012983-8, PM012993-4, PM012996-3017, PM013180-2, PM013453-6 |
---|
890 | |a301|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032497
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
292
|
|
|
|
2
|
SP025086
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
291
|
|
|
|
3
|
SP025085
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
290
|
|
|
|
4
|
SP024679
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
289
|
|
|
|
5
|
SP024678
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
288
|
|
|
|
6
|
SP024677
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
287
|
|
|
|
7
|
SP024676
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
286
|
|
|
|
8
|
SP023981
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
285
|
|
|
|
9
|
SP023980
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
284
|
|
|
|
10
|
SP023979
|
Kho Sách giáo trình
|
324.259 707 Gia
|
Sách giáo trình
|
283
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|