thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 335.434 6 Gia
    Nhan đề: Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :

DDC 335.434 6
Nhan đề Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Thông tin xuất bản H. :Chính trị quốc gia,2009
Mô tả vật lý 290 tr. ;21 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(196): KT004384-433, SP000113-41, SP000181-251, SP000253-92, SP024908, SP025087-8, SP032411, SP035052, SP035110
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảoGIA(99): PM010474-6, PM010478-81, PM010485-6, PM010488, PM010490-1, PM010493-4, PM010498, PM010501-9, PM010511-3, PM010515-21, PM010526, PM010528-34, PM010536-41, PM010544-7, PM010550, PM010552-3, PM010555-7, PM010559-60, PM010562, PM010565-77, PM010579, PM010704, PM010880-1, PM010977, PM011787-9, PM011829, PM012966-70, PM013202, PM013261, PM013269-70, PM013289, PM013319, PM013338, PM013457-9, PM015877
00000000nam a2200000 a 4500
00111211
0021
004TVL110011526
008110315s2009 vm| vie
0091 0
039|y20110315090600|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a335.434 6|bGia
24500|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
260|aH. :|bChính trị quốc gia,|c2009
300|a290 tr. ;|c21 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(196): KT004384-433, SP000113-41, SP000181-251, SP000253-92, SP024908, SP025087-8, SP032411, SP035052, SP035110
852|a100|bKho Sách tham khảo|cGIA|j(99): PM010474-6, PM010478-81, PM010485-6, PM010488, PM010490-1, PM010493-4, PM010498, PM010501-9, PM010511-3, PM010515-21, PM010526, PM010528-34, PM010536-41, PM010544-7, PM010550, PM010552-3, PM010555-7, PM010559-60, PM010562, PM010565-77, PM010579, PM010704, PM010880-1, PM010977, PM011787-9, PM011829, PM012966-70, PM013202, PM013261, PM013269-70, PM013289, PM013319, PM013338, PM013457-9, PM015877
890|a295|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP000277 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 274
2 SP035110 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 295
3 SP035052 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 294
4 SP032411 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 293
5 SP025088 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 292
6 SP025087 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 291
7 SP024908 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 290
8 SP000292 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 289
9 SP000291 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 288
10 SP000290 Kho Sách giáo trình 335.434 6 Gia Sách giáo trình 287