DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tài Cẩn |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng việt :Tiếng - từ ghép -đoản ngữ /Nguyễn Tài Cẩn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia hà nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 397 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-C(2): PM010900-1 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11352 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110011667 |
---|
008 | 110317s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110317135700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Tài Cẩn |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng việt :|bTiếng - từ ghép -đoản ngữ /|cNguyễn Tài Cẩn |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia hà nội,|c1996 |
---|
300 | |a397 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-C|j(2): PM010900-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM010901
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
PM010900
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 NG-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|