DDC
| 415.95922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tài Cẩn |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt (dùng cho SV ,NCS) /Nguyễn Tài Cẩn |
Thông tin xuất bản
| H. :Quốc gia Hà Nội,1996 |
Mô tả vật lý
| 397tr ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(6): KM002003, KM003443-5, KM003762, KM004059 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1139 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001330 |
---|
008 | 040304s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040304091000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a415.95922|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Tài Cẩn |
---|
245 | 00|aNgữ pháp tiếng Việt (dùng cho SV ,NCS) /|cNguyễn Tài Cẩn |
---|
260 | |aH. :|bQuốc gia Hà Nội,|c1996 |
---|
300 | |a397tr ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(6): KM002003, KM003443-5, KM003762, KM004059 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002003
|
Kho Sách tham khảo
|
415.95922 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM003443
|
Kho Sách tham khảo
|
415.95922 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM003444
|
Kho Sách tham khảo
|
415.95922 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM003445
|
Kho Sách tham khảo
|
415.95922 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM003762
|
Kho Sách tham khảo
|
415.95922 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM004059
|
Kho Sách tham khảo
|
415.95922 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|