DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Thời |
Nhan đề
| 12 động từ đặc biệt trong tiếng Anh =12 special verbs in English /Nguyễn HữuThời |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Thành phố Hồ Chí Minh,2000 |
Mô tả vật lý
| 96tr. ;18cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): NN000869 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM002504-5, KM004019 |
| 000 | 00399nam a2200169 4500 |
---|
001 | 1142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001333 |
---|
008 | 040304s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040304091500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a425|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Thời |
---|
245 | 00|a12 động từ đặc biệt trong tiếng Anh =|b12 special verbs in English /|cNguyễn HữuThời |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a96tr. ;|c18cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): NN000869 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM002504-5, KM004019 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002504
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002505
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
KM004019
|
Kho Sách tham khảo
|
425 NG-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
NN000869
|
Kho Sách giáo trình
|
425 NG-T
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|