DDC
| 324.259 707 1 |
Tác giả CN
| Hoàng Bạch Yến |
Nhan đề
| Văn kiện đảng toàn tập.Tập 18,1957 /Hoàng Bạch Yến (chủ biên) ..[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 997 tr. ;22 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHO-Y/T18(7): PM011029-31, PM015305, PM015344, PM015354, PM015691 |
| 000 | 00414nam a2200169 4500 |
---|
001 | 11497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011812 |
---|
008 | 110321s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110321151400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a324.259 707 1|bHO-Y |
---|
100 | 1|aHoàng Bạch Yến |
---|
245 | 00|aVăn kiện đảng toàn tập.|nTập 18,|p1957 /|cHoàng Bạch Yến (chủ biên) ..[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a997 tr. ;|c22 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHO-Y/T18|j(7): PM011029-31, PM015305, PM015344, PM015354, PM015691 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM015691
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 HO-Y
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
PM015354
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 HO-Y
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
PM015344
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 HO-Y
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
PM015305
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 HO-Y
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM011031
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 HO-Y
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
PM011030
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 HO-Y
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
PM011029
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 HO-Y
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|