DDC
| 324.259 707 1 |
Tác giả CN
| Đào Trọng Cảnh (chủ biên) |
Nhan đề
| Văn kiện đảng toàn tập.Tập 16,1955 /Đào Trọng Cảng (chủ biên), Phạm Thị Vịnh, Trần Thị Nhung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 790 tr. ;22 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐA-C/T16(7): PM011023-5, PM015336, PM015355, PM015368, PM015693 |
| 000 | 00466nam a2200181 4500 |
---|
001 | 11500 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011815 |
---|
008 | 110321s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110321151900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.259 707 1|bĐA-C |
---|
100 | 1|aĐào Trọng Cảnh (chủ biên) |
---|
245 | 00|aVăn kiện đảng toàn tập.|nTập 16,|p1955 /|cĐào Trọng Cảng (chủ biên), Phạm Thị Vịnh, Trần Thị Nhung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a790 tr. ;|c22 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐA-C/T16|j(7): PM011023-5, PM015336, PM015355, PM015368, PM015693 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM015693
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
PM015368
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
PM015355
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
PM015336
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM011025
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
PM011024
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
PM011023
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 ĐA-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|