DDC
| 324.259 707 1 |
Tác giả CN
| Trần Tình (chủ biên) |
Nhan đề
| Văn kiện đảng toàn tập.Tập 7,1940 - 1945 /Trần Tình (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 587 tr. ;22 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-T/T7(7): PM010996-8, PM015321, PM015375, PM015681, PM015690 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11511 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110011826 |
---|
008 | 110321s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110321153400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a324.259 707 1|bTR-T/T7 |
---|
100 | 1|aTrần Tình (chủ biên) |
---|
245 | 00|aVăn kiện đảng toàn tập.|nTập 7,|p1940 - 1945 /|cTrần Tình (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a587 tr. ;|c22 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-T/T7|j(7): PM010996-8, PM015321, PM015375, PM015681, PM015690 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM015690
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 TR-T/T7
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
PM015681
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 TR-T/T7
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
PM015375
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 TR-T/T7
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
PM015321
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 TR-T/T7
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM010998
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 TR-T/T7
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
PM010997
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 TR-T/T7
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
PM010996
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 1 TR-T/T7
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|