DDC
| 813.6 |
Tác giả CN
| Nam Cao |
Nhan đề
| Chí Phèo /Nam Cao |
Thông tin xuất bản
| TP.HCM :Văn nghệ Thành phố HCM,1995 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;16cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(9): KM002323-31 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1162 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001354 |
---|
008 | 040304s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040304153200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a813.6|bNA-C |
---|
100 | 1|aNam Cao |
---|
245 | 00|aChí Phèo /|cNam Cao |
---|
260 | |aTP.HCM :|bVăn nghệ Thành phố HCM,|c1995 |
---|
300 | |a239tr ;|c16cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(9): KM002323-31 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002323
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002324
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM002325
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM002326
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM002327
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM002328
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM002329
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM002330
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM002331
|
Kho Sách tham khảo
|
813.6 NA-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|