DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung |
Nhan đề
| Quản trị đầu tư nhà hàng khách sạn /Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2011 |
Mô tả vật lý
| 238tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(15): KT000182-96 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040012025 |
---|
008 | 040107s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040107195900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a332|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Dung |
---|
245 | 00|aQuản trị đầu tư nhà hàng khách sạn /|cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
---|
300 | |a238tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(15): KT000182-96 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT000196
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
KT000195
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
KT000194
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
KT000193
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
KT000192
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
KT000191
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
KT000190
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
KT000189
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KT000188
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
KT000187
|
Kho Sách giáo trình
|
332 NG-D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|