DDC
| 635 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Giao |
Nhan đề
| Kỹ thuật sản xuất rau sạch - rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGap.T.2,Bắp cải, cải thảo, cải xanh, súp lơ, rau muống, rau ăn sống, rau gia vị... /Nguyễn Xuân Giao |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học thự nhiên và công nghệ,2010 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-G/T.2(5): PM011199-203 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012040 |
---|
008 | 110822s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110822145700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a635|bNG-G/T.2 |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Giao |
---|
245 | 00|aKỹ thuật sản xuất rau sạch - rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGap.|nT.2,|pBắp cải, cải thảo, cải xanh, súp lơ, rau muống, rau ăn sống, rau gia vị... /|cNguyễn Xuân Giao |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học thự nhiên và công nghệ,|c2010 |
---|
300 | |a120 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-G/T.2|j(5): PM011199-203 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM011203
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-G/T.2
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
PM011202
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-G/T.2
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
PM011201
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-G/T.2
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM011200
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-G/T.2
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
PM011199
|
Kho Sách tham khảo
|
635 NG-G/T.2
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|