DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Trần Văn Mão |
Nhan đề
| Sử dụng vi sinh vật có ích.Tập 2,Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu hại /Trần Văn Mão |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H, :Nông nghiệp,2011 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-M(10): PM011307-16 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012071 |
---|
008 | 110822s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20110822160000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a660.6|bTR-M/T2 |
---|
100 | 1|aTrần Văn Mão |
---|
245 | 00|aSử dụng vi sinh vật có ích.|nTập 2,|pỨng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu hại /|cTrần Văn Mão |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH, :|bNông nghiệp,|c2011 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-M|j(10): PM011307-16 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM011315
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
PM011314
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
PM011313
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
PM011312
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
PM011311
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM011310
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
PM011309
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
PM011308
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
PM011307
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
PM011316
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 TR-M/T2
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|